Characters remaining: 500/500
Translation

khất thực

Academic
Friendly

Từ "khất thực" trong tiếng Việt có nghĩahành động xin ăn của những người tu hành, thường các tăng ni, phật tử. Họ thực hiện việc này như một phần của đời sống tâm linh để thể hiện sự giản dị, từ bi. Trong văn hóa Phật giáo, khất thực không chỉ đơn giản xin thức ăn, còn một cách để người tu hành kết nối với cộng đồng truyền tải thông điệp về lòng vị tha.

Cách sử dụng từ "khất thực"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mỗi sáng, các sư thầy đi khất thực để thức ăn cho bữa trưa."
    • "Người khất thực thường mang theo bát chờ đợi sự giúp đỡ từ mọi người."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khất thực không chỉ hành động xin ăn còn một hình thức giáo dục cộng đồng về lòng từ bi chia sẻ."
    • "Trong các lễ hội văn hóa, người ta thường tổ chức hoạt động khất thực để gây quỹ từ thiện."
Biến thể của từ
  • "Khất thực" có thể được chia thành các từ khác như "khất " - chỉ những người thực hiện hành động khất thực.
  • "Khất" có nghĩaxin, cầu xin, trong khi "thực" có nghĩathức ăn.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Xin ăn" - tuy nhiên, "xin ăn" thường mang ý nghĩa bình thường hơn không mang tính tôn nghiêm như "khất thực".
  • Từ liên quan: "Từ thiện", "chia sẻ", "bác ái" - những từ này liên quan đến hành động giúp đỡ người khác thể hiện tinh thần tương thân tương ái.
Chú ý
  • Trong tiếng Việt, "khất thực" thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt Phật giáo, nên không nên dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày.
  • Việc khất thực không chỉ xin ăn còn một phần trong việc thực hành tâm linh, vậy cần phải hiểu bối cảnh khi sử dụng từ này.
  1. Nói người tu hành xin ăn: Đi khất thực.

Comments and discussion on the word "khất thực"